Có 2 kết quả:
閉月羞花 bì yuè xiū huā ㄅㄧˋ ㄩㄝˋ ㄒㄧㄡ ㄏㄨㄚ • 闭月羞花 bì yuè xiū huā ㄅㄧˋ ㄩㄝˋ ㄒㄧㄡ ㄏㄨㄚ
bì yuè xiū huā ㄅㄧˋ ㄩㄝˋ ㄒㄧㄡ ㄏㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. hiding the moon, shaming the flowers (idiom)
(2) fig. female beauty exceeding even that of the natural world
(2) fig. female beauty exceeding even that of the natural world
Bình luận 0
bì yuè xiū huā ㄅㄧˋ ㄩㄝˋ ㄒㄧㄡ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. hiding the moon, shaming the flowers (idiom)
(2) fig. female beauty exceeding even that of the natural world
(2) fig. female beauty exceeding even that of the natural world
Bình luận 0